761. NGUYỄN THỊ NHUNG
Mĩ Thuật 9: Bản 2/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Mĩ Thuật; Sách Giáo khoa;
762. HUỲNH THỊ TUYẾT TRINH
Bài 9: Vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lí/ Huỳnh Thị Tuyết Trinh: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục công dân; Giáo án;
763. ĐINH THỊ KIM THOA
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9: Bản 2/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Sách Giáo khoa;
764. ĐINH THỊ KIM THOA
Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Sách Giáo khoa;
765. TRỊNH HỮU LỘC
Giáo dục thể chất 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất; Sách Giáo khoa;
766. HUỲNH VĂN SƠN
Giáo dục công dân 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục công dân; Sách Giáo khoa;
767. ĐẶNG NGỌC DIỄM
Bài 4: Quy trình lựa chọn nghề nghiệp/ Đặng Ngọc Diễm: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Giáo án;
768. BÙI VĂN HỒNG
Lắp đặt mạng điện trong nhà 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Công nghệ; Sách Giáo khoa;
769. HỒ NGỌC KHẢI
Âm nhạc 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Âm nhạc; Chương trình;
770. HÀ BÍCH LIÊN
Lịch sử và địa lí 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Lịch sử; Địa lý; Sách Giáo khoa;
771. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Revision unit 5 + unit 6/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
772. CAO CỤ GIÁC
KHTN 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Khoa học Tự nhiên; Sách Giáo khoa;
773. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 82.Unit 7: Urban life: Lesson 1.3: Pronunciation. & Speaking/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
774. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 84.Unit 1: English in the World: Lesson 2.2: Grammar/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
775. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 83.Unit 7: Urban life: Lesson 2.1: Vocab & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
776. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
777. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 7: Urban life: Lesson 1.2: Grammar/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
778. TRẦN NAM DŨNG
Toán 9 tập 2/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Sách Giáo khoa;
779. TRẦN NAM DŨNG
Toán 9 tập 1/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Toán; Sách Giáo khoa;
780. NGUYỄN NGỌC NGÂN
Bài 1 Một số phương pháp tập luyện phát triển sức bền/ Nguyễn Ngọc Ngân: biên soạn; Trường THCS Bàn Đạt - Phú Bình- Thái Nguyên.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Giáo dục thể chất;